Phần Communication and Culture Unit 6 Tiếng Anh lớp 10 sách Global Success tập trung vào hai nội dung chính: cách diễn đạt sự đồng ý/không đồng ý (Expressing agreement and disagreement) trong giao tiếp hàng ngày và khám phá lịch sử phát triển của bóng đá nữ qua phần CLIL.
Bài viết này sẽ cung cấp đáp án và gợi ý trả lời cho các hoạt động giúp các bạn học sinh nắm vững kiến thức bài học.
Phần Everyday English Unit 6 tập trung hướng dẫn học sinh cách bày tỏ sự đồng ý và không đồng ý trong giao tiếp qua 2 hoạt động: nghe và thực hành hội thoại về chủ đề nghề nghiệp.
Bài tập nghe hiểu này giúp học sinh làm quen với các cách thể hiện sự đồng ý và không đồng ý trong cuộc hội thoại thực tế.
Các cụm từ cho sẵn:
I'm afraid I disagree
Absolutely
You're right
I'm sorry, but
Đáp án:
1. D - I'm sorry, but
2. A - I'm afraid I disagree
3. C - You're right
4. B - Absolutely
Đoạn hội thoại hoàn chỉnh:
Mum: Mai, Dad and I would like you to be a shop assistant. (Mai, bố và mẹ muốn con làm nhân viên bán hàng.)
Mai: (1) I'm sorry, but that's not possible. I want to go to medical school and become a surgeon. (Con xin lỗi, nhưng điều đó không thể được. Con muốn học trường y và trở thành bác sĩ phẫu thuật.)
Mum: (2) I'm afraid I disagree. It's not easy to be a surgeon. (Mẹ e rằng mẹ không đồng ý. Trở thành bác sĩ phẫu thuật không dễ dàng.)
Mai: (3) You're right. But I'm sure I can. (Mẹ nói đúng. Nhưng con chắc chắn mình có thể làm được.)
Mum: Besides medical knowledge, a surgeon must have physical and mental strength. Most surgeons are also men... (Ngoài kiến thức y khoa, một bác sĩ phẫu thuật phải có sức khỏe thể chất và tinh thần. Hầu hết các bác sĩ phẫu thuật cũng đều là nam giới...)
Mai: (4) Absolutely. That's why we need more women surgeons. We can be as good as men. (Đúng như vậy. Đó là lý do tại sao chúng ta cần thêm nhiều bác sĩ phẫu thuật nữ. Chúng ta có thể giỏi ngang nam giới.)
Phần thực hành này giúp học sinh áp dụng các cách diễn đạt vừa học vào tình huống khác.
Useful expressions
| Agreement (Đồng ý) | Disagreement (Không đồng ý) |
| You're right. (Bạn nói đúng.) | That's not true. (Điều đó không đúng.) |
| I couldn't agree more. (Tôi hoàn toàn đồng ý.) | I'm afraid I disagree. (Tôi e rằng tôi không đồng ý.) |
| Absolutely. (Chính xác.) | I'm sorry, but ... (Tôi xin lỗi, nhưng ...) |
Mẫu hội thoại 1
A: I think you should consider becoming a flight attendant. You have great communication skills. (Tôi nghĩ bạn nên cân nhắc trở thành tiếp viên hàng không. Bạn có kỹ năng giao tiếp tuyệt vời.)
B: I'm sorry, but I really want to be a pilot. I've been passionate about flying since childhood. (Tôi xin lỗi, nhưng tôi thực sự muốn trở thành phi công. Tôi đã đam mê bay từ khi còn nhỏ.)
A: I'm afraid I disagree. Being a pilot requires excellent physical condition and years of training. (Tôi e rằng tôi không đồng ý. Trở thành phi công đòi hỏi sức khỏe tuyệt vời và nhiều năm đào tạo.)
B: You're right. But I'm prepared to work hard and meet all the requirements. (Bạn nói đúng. Nhưng tôi đã sẵn sàng làm việc chăm chỉ và đáp ứng tất cả các yêu cầu.)
A: The aviation industry is still male-dominated. It might be challenging for women. (Ngành hàng không vẫn chủ yếu dành cho nam giới. Có thể sẽ khá thử thách đối với phụ nữ.)
B: Absolutely. That's exactly why we need more female pilots to break those barriers. (Đúng như vậy. Đó chính là lý do tại sao chúng ta cần thêm nhiều nữ phi công để phá vỡ những rào cản đó.)
Mẫu hội thoại 2
A: Have you thought about becoming a lawyer? You're excellent at debating and arguing. (Bạn có nghĩ đến việc trở thành luật sư không? Bạn rất giỏi tranh luận và biện hộ.)
B: I'm sorry, but I want to serve my community directly as a police officer. (Tôi xin lỗi, nhưng tôi muốn phục vụ cộng đồng một cách trực tiếp với tư cách là cảnh sát.)
A: I'm afraid I disagree. Police work can be dangerous, especially for women. (Tôi e rằng tôi không đồng ý. Công việc cảnh sát có thể nguy hiểm, đặc biệt đối với phụ nữ.)
B: You're right. But I've been preparing both physically and mentally for this career. (Bạn nói đúng. Nhưng tôi đã chuẩn bị cả về thể chất và tinh thần cho nghề nghiệp này.)
A: Most police officers are men. You might face discrimination in this field. (Hầu hết cảnh sát đều là nam giới. Bạn có thể gặp phải sự phân biệt đối xử trong lĩnh vực này.)
B: Absolutely. That's why female police officers are needed to bring different perspectives. (Đúng như vậy. Đó là lý do tại sao các nữ cảnh sát cần thiết để mang lại những góc nhìn khác.)
Nội dung phần CLIL là bài đọc về lịch sử bóng đá nữ. Học sinh sẽ đọc hiểu về lịch sử phát triển của bóng đá nữ thế giới và Việt Nam, đồng thời rèn luyện kỹ năng tìm thông tin và sắp xếp theo thứ tự thời gian.
Phần này, các bạn học sinh cần đọc hiểu về lịch sử phát triển của bóng đá nữ thế giới và hoàn thành timeline.
Nội dung bài đọc:
| WOMEN'S FOOTBALL | BÓNG ĐÁ NỮ |
| It is commonly thought that football is a sport for men. In fact, it is a sport for women, too. | Người ta thường nghĩ rằng bóng đá là môn thể thao dành cho nam giới. Thực tế, đây cũng là môn thể thao dành cho phụ nữ. |
| The first recorded football matches between women took place in 1890s in Scotland and England. | Những trận đấu bóng đá giữa các nữ cầu thủ được ghi nhận đầu tiên diễn ra vào những năm 1890 tại Scotland và England. |
| Women's football became very popular during the First World War when women started working in the factories. | Bóng đá nữ trở nên rất phổ biến trong Thế chiến thứ nhất khi phụ nữ bắt đầu làm việc trong các nhà máy. |
| In 1921, however, the Football Association (FA) decided that the game was not suitable for women. The ban lasted for 50 years until it was finally lifted in 1971. | Tuy nhiên, vào năm 1921, Hiệp hội Bóng đá (FA) quyết định rằng trò chơi này không phù hợp với phụ nữ. Lệnh cấm kéo dài 50 năm cho đến khi cuối cùng được dỡ bỏ vào năm 1971. |
| In the same year, France and the Netherlands played the first official women's international football match. | Cùng năm đó, Pháp và Hà Lan đã có trận đấu bóng đá quốc tế chính thức đầu tiên dành cho nữ. |
| However, it took 20 years for the first FIFA Women's World Cup to happen in 1991 in Asia. Since then, the competition has been held every four years. | Tuy nhiên, phải mất 20 năm thì FIFA Women's World Cup đầu tiên mới diễn ra vào năm 1991 tại châu Á. Kể từ đó, giải đấu được tổ chức bốn năm một lần. |
| Nowadays, like men's football, women's football is becoming more and more popular. | Ngày nay, giống như bóng đá nam, bóng đá nữ đang ngày càng trở nên phổ biến hơn. |
| Women's professional football has developed significantly and the Women's World Cup has drawn worldwide interests. | Bóng đá nữ chuyên nghiệp đã phát triển đáng kể và World Cup nữ đã thu hút sự quan tâm trên toàn thế giới. |
Đáp án timeline với dẫn chứng:
1. 1890s - First recorded matches (Những trận đấu được ghi nhận đầu tiên)
Dẫn chứng: "The first recorded football matches between women took place in 1890s in Scotland and England." (Những trận đấu bóng đá giữa các nữ cầu thủ được ghi nhận đầu tiên diễn ra vào những năm 1890 tại Scotland và Anh.)
2. 1921 - FA's ban start (FA bắt đầu cấm)
Dẫn chứng: "In 1921, however, the Football Association (FA) decided that the game was not suitable for women." (Tuy nhiên, vào năm 1921, Hiệp hội Bóng đá (FA) quyết định rằng trò chơi này không phù hợp với phụ nữ.)
3. 1971 - FA's ban lift (FA dỡ bỏ lệnh cấm)
Dẫn chứng: "The ban lasted for 50 years until it was finally lifted in 1971." (Lệnh cấm kéo dài 50 năm cho đến khi cuối cùng được dỡ bỏ vào năm 1971.)
4. 1971 - First official women's international football match (Trận đấu bóng đá quốc tế chính thức đầu tiên dành cho nữ)
Dẫn chứng: "In the same year, France and the Netherlands played the first official women's international football match." (Cùng năm đó, Pháp và Hà Lan đã có trận đấu bóng đá quốc tế chính thức đầu tiên dành cho nữ.)
5. 1991 - First FIFA Women's World Cup (FIFA Women's World Cup đầu tiên)
Dẫn chứng: "However, it took 20 years for the first FIFA Women's World Cup to happen in 1991 in Asia." (Tuy nhiên, phải mất 20 năm thì FIFA Women's World Cup đầu tiên mới diễn ra vào năm 1991 tại châu Á.)
Hoạt động này yêu cầu học sinh tìm hiểu và thảo luận về lịch sử bóng đá nữ Việt Nam.
Đáp án:
1. 1990 - Women's football team establishment (Thành lập đội bóng đá nữ)
2. 1997 - First official match (Trận đấu chính thức đầu tiên)
3. 2001 - First gold medal in the SEA Games (Huy chương vàng SEA Games đầu tiên)
4. 2006 - First AFF Women's Championship (Vô địch AFF Women's Championship lần đầu)
5. 2019 - Most recent AFF Women's Championship (Vô địch AFF Women's Championship gần nhất)
Qua Unit 6 Communication and Culture, học sinh đã được học cách thể hiện quan điểm đồng ý/không đồng ý một cách lịch sự và hiệu quả. Đồng thời, phần CLIL về bóng đá nữ không chỉ giúp mở rộng vốn từ vựng mà còn tăng cường hiểu biết về lịch sử thể thao, nâng cao tinh thần bình đẳng giới.
Những kiến thức và kỹ năng này sẽ là nền tảng vững chắc giúp các bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh và có cái nhìn toàn diện hơn về các vấn đề xã hội. Chúc các bạn học sinh áp dụng hiệu quả những gì đã học vào thực tế!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ